Số lượng mua
(Cái)
|
Đơn giá
(VND)
|
1+ | 820.000 |
Giao hàng toàn quốc
Thanh toán khi nhận hàng
Cam kết đổi/trả hàng
Thuộc tính | Giá trị | Tìm kiếm |
---|---|---|
Thương hiệu |
Pro'sKit |
|
Loại hiển thị |
Đồng hồ số |
|
Chức năng đo |
Không tiếp xúc NCV |
|
True RMS |
Có |
|
RoHS |
|
|
205 Sản phẩm tương tự |
Quý khách lưu ý: Đồng hồ không đi kèm pin.
Thông số kỹ thuật:
Thang đo | Phạm vi đo | Phân giải | Sai số |
Điện áp DC | 600mV/6V/60V/600V | 0.1mV/1mV/10mV/100mV/ | ±(0.5% + 4) |
1000V | 1V | ±(1.0% + 6) | |
Điện áp AC | 6V/60V/600V | 1mV/10mV/100mV | ±(0.8% + 10) |
750V | 1V | ±(1.0% + 10) | |
Dòng điện DC | 600µA/6mA/60mA/600mA | 0.1µA/1µA/10µA/100µA | ±(1.0% + 10) |
6A | 10mA | ±(1.2% + 10 | |
10A | 10mA | ±(1.2% + 10) | |
Dòng điện AC | 600µA/6mA/60mA/600mA | 0.1µA/1µA/10µA/100µA | ±(1.5% + 10) |
6A | 10mA | ±(2.0% + 15) | |
10A | 10mA | ±(2.5% + 15) | |
Điện trở (R) | 600Ω | 0.1Ω | ±(0.8% + 5) |
6kΩ/60kΩ/600kΩ/6MΩ | 1Ω/10Ω/100Ω/1kΩ | ±(0.8% + 4) | |
60MΩ | 10kΩ | ±(1.2% + 10) | |
Điện dung (tụ) | 9.999nF | 10pF | ±(5.0% + 35) |
9.999nF ~ 999.9 µF | 100pF/1nF/10nF/100nF | ±(3.5% + 8) | |
999.9 µF ~ 6mF | 1 µF /10µF/100 µF | ±(3.5% + 35) | |
Tần số | 10Hz ~ 20Mhz | 0.001Hz/0.01Hz/0.1Hz/1Hz/10Hz | ±(1% + 10) |
/100Hz/1kHz/10khz | |||
Chu kỳ nhiệm vụ | 0.1~ 99.9% | 0.10% | |
Nhiệt độ | -20oC ~ 1000oC | 1oC | <400oC ±(1.0% + 5) |
-4o F ~ 1832oF | 1o F | ≥ 400oC ±(1.5% + 15) | |
Thông số chung | |||
Nguồn pin | Pin 9V x 1 | ||
Kích thước | 182 x 90 x 46mm | ||
Trọng lượng | 320 g | ||
Chứng nhận | CE | ||
Tiêu chuẩn | CATIII 1000V | ||
Phụ kiện kèm theo | |||
1 cặp que đo | |||
1 dây đo nhiệt type K | |||
1 Jack cắm đo transitor | |||
Sách hướng dẫn sử dụng |
Chat